Có 2 kết quả:
草食动物 cǎo shí dòng wù ㄘㄠˇ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 草食動物 cǎo shí dòng wù ㄘㄠˇ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
cǎo shí dòng wù ㄘㄠˇ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) herbivore
(2) herbivorous animal
(2) herbivorous animal
Bình luận 0
cǎo shí dòng wù ㄘㄠˇ ㄕˊ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) herbivore
(2) herbivorous animal
(2) herbivorous animal
Bình luận 0